Đọc nhanh: 林冲 (lâm xung). Ý nghĩa là: Lin Chong, một trong những anh hùng của đầm lầy trong Thủy hử. Ví dụ : - "逼上梁山"里他扮 林冲。 trong vở tuồng: "bức thượng Lương Sơn" anh ấy đóng vai Lâm Xung
林冲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lin Chong, một trong những anh hùng của đầm lầy trong Thủy hử
Lin Chong, one of the Heroes of the Marsh in Water Margin
- 逼上梁山 里 他 扮 林冲
- trong vở tuồng: "bức thượng Lương Sơn" anh ấy đóng vai Lâm Xung
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 林冲
- 两岸 的 林丛 , 一望无边
- cây rừng ở hai bên bờ nhìn không hết nỗi.
- 两岸 花草 丛生 , 竹林 茁长
- hai bên bờ hoa cỏ rậm rạp, rừng trúc tươi tốt.
- 两手把 着 冲锋枪
- hai tay nắm chặt khẩu tiểu liên
- 麻雀 在 丛林中 飞跃
- chim sẻ bay nhảy trong bụi cây.
- 逼上梁山 里 他 扮 林冲
- trong vở tuồng: "bức thượng Lương Sơn" anh ấy đóng vai Lâm Xung
- 逼上梁山 里 他 扮 林冲
- Cô ấy đóng vai tiểu tiên nữ.
- 一声 吼叫 , 呼地 从 林子里 冲出 一只 老虎 来
- Một tiếng gầm, một con hổ già lao ra từ trong rừng.
- 丛林 是 佛教 的 圣地
- Chùa chiền là thánh địa của Phật giáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冲›
林›