Đọc nhanh: 林郑 (lâm trịnh). Ý nghĩa là: Carrie Lam (1957-), giám đốc điều hành Hong Kong 2017-, tên đầy đủ 林鄭月娥 | 林郑月娥 Carrie Lam Cheng Yuet-ngor.
林郑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Carrie Lam (1957-), giám đốc điều hành Hong Kong 2017-, tên đầy đủ 林鄭月娥 | 林郑月娥 Carrie Lam Cheng Yuet-ngor
Carrie Lam (1957-), chief executive of Hong Kong 2017-, full name 林鄭月娥|林郑月娥 [Lin2 Zhèng Yuè é] Carrie Lam Cheng Yuet-ngor
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 林郑
- 丹尼 接触 了 沙林
- Danny đã tiếp xúc với sarin.
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 五年 内 全省 林地 将 扩展 到 一千 万亩
- trong vòng 5 năm, đất rừng trong toàn tỉnh đã mở rộng thêm 1000 mẫu ta.
- 两岸 花草 丛生 , 竹林 茁长
- hai bên bờ hoa cỏ rậm rạp, rừng trúc tươi tốt.
- 麻雀 在 丛林中 飞跃
- chim sẻ bay nhảy trong bụi cây.
- 亭子 被 茂密 的 松林 包围 着
- ngôi đình có rừng thông rậm rạp bao quanh
- 事实上 , 整部 有关 绿林好汉 的 剧 集中 普遍 充斥 着 一种 同性 情结
- Trên thực tế, toàn bộ phim truyền hình về các anh hùng Rừng xanh nói chung là đầy rẫy những phức cảm đồng tính.
- 三年 成林 , 五年 挂果
- ba năm thành rừng, năm năm kết trái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
林›
郑›