Đọc nhanh: 枕叶 (chẩm hiệp). Ý nghĩa là: thùy chẩm.
枕叶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thùy chẩm
occipital lobe
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 枕叶
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他 的 左 颞叶 部有 动脉 畸形
- Có một AVM trên thùy thái dương trái của anh ấy.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他 姓 叶
- Anh ấy họ Diệp.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他 把 树叶 扫成 一堆
- Anh ấy quét lá thành một đống.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 为 皇上 开枝 散叶
- Sinh con cho hoàng thượng
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他 枕着 胳膊 睡着 了
- Anh ấy lấy tay gối đầu ngủ.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他 在 水龙头 下面 冲洗 茶壶 以便 把 茶叶 冲掉
- anh ta đang rửa ấm đun dưới vòi nước để làm sạch lá trà.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他 用 枕头 捂住 她 的 脸
- Anh ấy dùng gối che mặt cô ấy lại.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 黄瓜 的 叶子 是 绿色 的
- Lá của cây dưa chuột màu xanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叶›
枕›