Đọc nhanh: 林内 (lâm nội). Ý nghĩa là: Thị trấn Linnei ở huyện Vân Lâm 雲林縣 | 云林县 , Đài Loan.
✪ 1. Thị trấn Linnei ở huyện Vân Lâm 雲林縣 | 云林县 , Đài Loan
Linnei township in Yunlin county 雲林縣|云林县 [Yun2línxiàn], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 林内
- 五年 内 全省 林地 将 扩展 到 一千 万亩
- trong vòng 5 năm, đất rừng trong toàn tỉnh đã mở rộng thêm 1000 mẫu ta.
- 在 林肯 就职 其间 , 美国 爆发 了 内战
- Trong thời gian Lincoln nhậm chức, Mỹ đã bùng phát cuộc nội chiến.
- 警察 搜查 了 半径 两英里 范围 内 所有 的 田野 和 森林
- Cảnh sát đã tiến hành tìm kiếm tất cả các cánh đồng và rừng trong bán kính hai dặm Anh.
- 一定 的 时间 内 , 必须 完成 工作
- Công việc phải được hoàn thành trong một khoảng thời gian nhất định.
- 一缕 阳光 照 进屋 内
- Một tia nắng chiếu vào trong nhà.
- 莎拉 · 佩林 于 得 州 会见 党内 成员
- Sarah Palin nói chuyện với các đảng viên ở Texas
- 一直 都 呆 在 室内
- Cô ấy ở trong nhà cả ngày.
- 她 体内 有致 毒 剂量 的 利 他 林
- Cô ấy có nồng độ Ritalin độc hại trong hệ thống của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
林›