Đọc nhanh: 林口 (lâm khẩu). Ý nghĩa là: Quận Linkou ở Mudanjiang 牡丹江, Hắc Long Giang, Thị trấn Linkou ở thành phố Tân Đài Bắc 新 北市 , Đài Loan.
✪ 1. Quận Linkou ở Mudanjiang 牡丹江, Hắc Long Giang
Linkou county in Mudanjiang 牡丹江, Heilongjiang
✪ 2. Thị trấn Linkou ở thành phố Tân Đài Bắc 新 北市 , Đài Loan
Linkou township in New Taipei City 新北市 [Xin1běishì], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 林口
- 黄浦江 在 吴淞口 与 长江 会合
- Sông Hoàng Phố hợp với Trường Giang tại Ngô Tùng Khẩu.
- 一口 道 地 的 北京 话
- tiếng Bắc Kinh chính cống.
- 一口气 跑 到 家
- Chạy một mạch về nhà.
- 一口气 跑 了 五公里 , 那 感觉 爽 极了
- Chạy một hơi năm kilomet, quá phê.
- 一口 否定
- phủ định hoàn toàn.
- 一口气 爬 上 十楼
- một mạch lên đến tận tầng mười.
- 一口气 跑 了 十里 路 , 累 得 够戗
- đi một mạch mười dặm mệt ghê.
- 在 丛林中 很难 找到 出口
- Rất khó để tìm được lối ra trong rừng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
林›