林口 línkǒu
volume volume

Từ hán việt: 【lâm khẩu】

Đọc nhanh: 林口 (lâm khẩu). Ý nghĩa là: Quận Linkou ở Mudanjiang 牡丹江, Hắc Long Giang, Thị trấn Linkou ở thành phố Tân Đài Bắc 北市 , Đài Loan.

Ý Nghĩa của "林口" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Quận Linkou ở Mudanjiang 牡丹江, Hắc Long Giang

Linkou county in Mudanjiang 牡丹江, Heilongjiang

✪ 2. Thị trấn Linkou ở thành phố Tân Đài Bắc 新 北市 , Đài Loan

Linkou township in New Taipei City 新北市 [Xin1běishì], Taiwan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 林口

  • volume volume

    - 黄浦江 huángpǔjiāng zài 吴淞口 wúsōngkǒu 长江 chángjiāng 会合 huìhé

    - Sông Hoàng Phố hợp với Trường Giang tại Ngô Tùng Khẩu.

  • volume volume

    - 一口 yīkǒu dào de 北京 běijīng huà

    - tiếng Bắc Kinh chính cống.

  • volume volume

    - 一口气 yìkǒuqì pǎo dào jiā

    - Chạy một mạch về nhà.

  • volume volume

    - 一口气 yìkǒuqì pǎo le 五公里 wǔgōnglǐ 感觉 gǎnjué shuǎng 极了 jíle

    - Chạy một hơi năm kilomet, quá phê.

  • volume volume

    - 一口 yīkǒu 否定 fǒudìng

    - phủ định hoàn toàn.

  • volume volume

    - 一口气 yìkǒuqì shàng 十楼 shílóu

    - một mạch lên đến tận tầng mười.

  • volume volume

    - 一口气 yìkǒuqì pǎo le 十里 shílǐ lèi 够戗 gòuqiàng

    - đi một mạch mười dặm mệt ghê.

  • volume volume

    - zài 丛林中 cónglínzhōng 很难 hěnnán 找到 zhǎodào 出口 chūkǒu

    - Rất khó để tìm được lối ra trong rừng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+0 nét)
    • Pinyin: Kǒu
    • Âm hán việt: Khẩu
    • Nét bút:丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:R (口)
    • Bảng mã:U+53E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Lín
    • Âm hán việt: Lâm
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DD (木木)
    • Bảng mã:U+6797
    • Tần suất sử dụng:Rất cao