Đọc nhanh: 枕骨 (chẩm cốt). Ý nghĩa là: xương chẩm, chẩm cốt.
枕骨 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. xương chẩm
构成颅腔底部与后部的骨头,在头部后面正下方,底部有一孔,是脑与脊髓连接的地方,孔外有两块卵圆形突起,与第一颈椎构成关节,使头部可以俯仰活动
✪ 2. chẩm cốt
脑腔与脊髓管的通道, 在头颅后面正下方, 为头颅底的一部分
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 枕骨
- 他们 在 乡下 安枕 享福
- Họ sống yên ổn ở nông thôn.
- 他们 高颧骨 下颌 宽大 塌 鼻梁
- Họ có gò má cao, cằm rộng và mũi tẹt.
- 从 环状软骨 到 下颌骨 都 有伤
- Các vết thương từ nghiêm trọng đến ủy thác.
- 鸭毛 可以 做 枕头
- Lông vịt có thể làm gối.
- 他们 的 胸骨 和 隔膜 连体 了
- Chúng dính liền ở xương ức và cơ hoành.
- 他 受伤 了 , 骨节 很痛
- Anh ấy bị thương, khớp rất đau.
- 他 因为 骨折 住院 了
- Anh ấy phải nhập viện vì gãy xương.
- 他们 每周 要 洗 两次 卧室 用品 : 床单 、 枕头套 、 床罩 、 桌布 和 餐巾
- Họ phải giặt đồ dùng trong phòng ngủ hai lần một tuần: khăn trải giường, vỏ gối, khăn trải giường, khăn trải bàn và khăn ăn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
枕›
骨›