Đọc nhanh: 枋寮乡 (phương liêu hương). Ý nghĩa là: Thị trấn Fangliao ở Pingtung County 屏東縣 | 屏东县 , Đài Loan.
✪ 1. Thị trấn Fangliao ở Pingtung County 屏東縣 | 屏东县 , Đài Loan
Fangliao township in Pingtung County 屏東縣|屏东县 [Ping2 dōng Xiàn], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 枋寮乡
- 乡土风味
- phong vị quê hương; hương vị quê hương
- 乡土观念
- quan niệm về quê cha đất tổ
- 青山 乡 风景 很 美
- Xã Thanh Sơn có phong cảnh rất đẹp.
- 乡村人口 逐渐 减少
- Dân số nông thôn giảm dần.
- 乡亲们 围着 子弟兵 , 亲亲热热 地 问长问短
- người đồng hương vây lấy con em binh sĩ, thân mật hỏi thăm.
- 乡亲们 都 围上来 , 我 不知 招呼 谁 好
- bà con lối xóm vây quanh, tôi không biết nên chào hỏi ai.
- 乡家 在 这里 很 出名
- Họ Hương rất nổi tiếng ở đây.
- 乡下 的 空气 很 新鲜
- Không khí ở vùng quê rất trong lành.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乡›
寮›
枋›