Đọc nhanh: 根状茎 (căn trạng hành). Ý nghĩa là: thân rễ (biol.), gốc cổ phiếu.
根状茎 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thân rễ (biol.)
rhizome (biol.)
✪ 2. gốc cổ phiếu
root stock
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 根状茎
- 九 的 平方根 是 三
- Căn bậc hai của chín là ba.
- 两根 筷子
- Hai chiếc đũa
- 乡村 概状 很 宁静
- Cảnh ở nông thôn rất yên tĩnh.
- 中国 第一根 无 位错 的 硅单晶 拉制 成功 了 !
- Đơn tinh thể silicon đầu tiên của Trung Quốc đã được kiểm soát thành công.
- 齐着 根儿 剪断
- cắt rễ cho đều nhau.
- 不可名状
- Không thể tả xiết được.
- 事情 根本 没有 解决
- Vấn đề hoàn toàn chưa được giải quyết.
- 中国 劳动 人民 常 根据 天象 预测 天气 的 变化
- Nhân dân lao động Trung Quốc thường căn cứ vào hiện tượng thay đổi trong không trung để dự đoán của thời tiết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
根›
状›
茎›