Đọc nhanh: 野种! (dã chủng). Ý nghĩa là: Con hoang/ dã chủng.
野种! khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Con hoang/ dã chủng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 野种!
- 我 恨 这种 贪心不足 ! 他 说 。 谁 也 没有 接 他 的话
- Tôi ghét loại lòng tham vô đáy này! "Anh ta nói. Không ai trả lời anh ta.
- 把 野生 药材 改为 家种
- biến những cây thuốc dại thành những cây thuốc nhân tạo
- 毛茛 是 一种 野生植物 , 开杯 形 黄色 花
- 毛茛 là một loại thực vật hoang dã, có hoa màu vàng hình cúp.
- 咳 真有 这种 怪事儿
- Ôi ! thật có chuyện lạ thế ư!
- 他净办 这种 肉头 事
- hắn ta chỉ làm chuyện dại dột này!
- 这种 事情 说 出去 多 难听
- việc này nói ra chẳng hay ho gì!
- 他 喜欢 吃 各种 野味
- Anh ấy thích ăn các loại thịt thú rừng.
- 他 居然 做 了 这种 事 , 我 倒
- Anh ta lại làm chuyện như vậy, thật sự không biết nói gì!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
种›
野›