野种! yě zhǒng!
volume volume

Từ hán việt: 【dã chủng】

Đọc nhanh: 野种! (dã chủng). Ý nghĩa là: Con hoang/ dã chủng.

Ý Nghĩa của "野种!" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

野种! khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Con hoang/ dã chủng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 野种!

  • volume volume

    - hèn 这种 zhèzhǒng 贪心不足 tānxīnbùzú shuō shuí 没有 méiyǒu jiē 的话 dehuà

    - Tôi ghét loại lòng tham vô đáy này! "Anh ta nói. Không ai trả lời anh ta.

  • volume volume

    - 野生 yěshēng 药材 yàocái 改为 gǎiwéi 家种 jiāzhòng

    - biến những cây thuốc dại thành những cây thuốc nhân tạo

  • volume volume

    - 毛茛 máogèn shì 一种 yīzhǒng 野生植物 yěshēngzhíwù 开杯 kāibēi xíng 黄色 huángsè huā

    - 毛茛 là một loại thực vật hoang dã, có hoa màu vàng hình cúp.

  • volume volume

    - 真有 zhēnyǒu 这种 zhèzhǒng 怪事儿 guàishìer

    - Ôi ! thật có chuyện lạ thế ư!

  • volume volume

    - 他净办 tājìngbàn 这种 zhèzhǒng 肉头 ròutóu shì

    - hắn ta chỉ làm chuyện dại dột này!

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 事情 shìqing shuō 出去 chūqù duō 难听 nántīng

    - việc này nói ra chẳng hay ho gì!

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 各种 gèzhǒng 野味 yěwèi

    - Anh ấy thích ăn các loại thịt thú rừng.

  • - 居然 jūrán zuò le 这种 zhèzhǒng shì dào

    - Anh ta lại làm chuyện như vậy, thật sự không biết nói gì!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+4 nét)
    • Pinyin: Chóng , Zhǒng , Zhòng
    • Âm hán việt: Chúng , Chủng , Trùng , Xung
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDL (竹木中)
    • Bảng mã:U+79CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Lý 里 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一一丨一一フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WGNIN (田土弓戈弓)
    • Bảng mã:U+91CE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao