Đọc nhanh: 极点 (cực điểm). Ý nghĩa là: cực điểm; hết sức; vô cùng; rất đỗi; cùng tột; điểm cực. Ví dụ : - 感动到了极点。 cảm động vô cùng.
极点 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cực điểm; hết sức; vô cùng; rất đỗi; cùng tột; điểm cực
程度上不能再超过的界限; 达到极点的
- 感动 到 了 极点
- cảm động vô cùng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 极点
- 喜悦 的 心情 顿时 凉 到极点 如坠 冰窟 嗒 然若失
- Tâm trạng đang vui vẻ bỗng nhiên lạnh lẽo đến cực điểm, giống như rơi vào động băng, đột nhiên mất hút.
- 感动 到 了 极点
- cảm động vô cùng.
- 一星半点 儿
- một chút, tí chút
- 一点儿 小事 , 何必 争得 脸红脖子粗 的
- chuyện nhỏ tí ti, hà tất gì mà phải cãi nhau đỏ mặt tía tai như vậy.
- 一点儿 小事 , 何 何必 争得 脸红脖子粗 的
- Chuyện nhỏ thôi, sao phải đỏ mặt tía tai.
- 鼓点 的 变化 很 有趣
- Sự thay đổi của nhịp trống rất thú vị.
- 一点儿 工夫 也择 不开
- một ít thời gian cũng không tranh thủ được.
- 一点儿 汁 都 榨 不 出来 了
- Một chút nước cũng ép không ra.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
极›
点›