Đọc nhanh: 板条地板 (bản điều địa bản). Ý nghĩa là: Ván lót sàn.
板条地板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ván lót sàn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 板条地板
- 他 把 地板 擦 得 干干净净
- Anh ấy lau sàn nhà sạch sẽ.
- 几条 破 板凳 横倒竖歪 地 放在 屋子里
- mấy cái ghế hư để lung tung trong nhà.
- 他 晃 了 晃 大 脑袋 , 一字一板 地 跟 我 说话
- Anh ấy lắc đầu và nói với tôi từng chữ một.
- 他 熟练地 敲击 着 檀板
- Anh ấy gõ phách một cách thuần thục.
- 他 往 下 看着 地板
- Anh ấy nhìn xuống sàn nhà.
- 他 正在 荡涤 厨房 的 地板
- Anh ấy đang cọ rửa sàn bếp.
- 他 俯卧 在 地板 上 , 做 俯卧撑
- Anh ấy nằm sấp trên sàn nhà, tập chống đẩy.
- 别人 的 经验 是 应该 学习 的 , 但是 不能 刻板 地 照搬
- kinh nghiệm của người khác thì nên học hỏi, nhưng không nên sao chép một cách cứng nhắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
条›
板›