Đọc nhanh: 木地板条 (mộc địa bản điều). Ý nghĩa là: Ván lát sàn gỗ.
木地板条 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ván lát sàn gỗ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木地板条
- 实 木地板 是 纯天然 林 , 几十年 的 大树 才能 生产 成实 木地板
- Sàn gỗ solid là rừng tự nhiên nguyên chất, chỉ có những cây gỗ lớn hàng chục năm mới có thể sản xuất thành sàn gỗ solid.
- 几条 破 板凳 横倒竖歪 地 放在 屋子里
- mấy cái ghế hư để lung tung trong nhà.
- 实 木地板 比 普通 地板 贵 很多
- Sàn gỗ tự nhiên đắt hơn nhiều so với sàn thường.
- 他 在 地上 画 了 一条 蛇
- Anh ấy vẽ một con rắn trên mặt đất.
- 木板 绷开 一条 缝
- Tấm ván gỗ bị nứt ra một khe.
- 木匠 店 的 地板 上满 是 刨花
- Sàn của cửa hàng mộc trên đầy làm từ bào giấy.
- 他 把 木板 绑架 好 了
- Anh ta đã buộc gỗ lại.
- 我们 的 客厅 铺 的 是 木地板
- Phòng khách của chúng tôi được lát sàn gỗ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
木›
条›
板›