Đọc nhanh: 拼花地板条 (bính hoa địa bản điều). Ý nghĩa là: Tấm ván sàn gỗ; Tấm gỗ lát sàn.
拼花地板条 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tấm ván sàn gỗ; Tấm gỗ lát sàn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拼花地板条
- 几条 破 板凳 横倒竖歪 地 放在 屋子里
- mấy cái ghế hư để lung tung trong nhà.
- 不要 大手大脚 地 花钱
- Đừng tiêu tiền hoang phí.
- 他 在 纸板 上花 了 一张 地图
- Anh ấy đã vẽ một tấm bản đồ trên tấm bìa cứng.
- 他 往 下 看着 地板
- Anh ấy nhìn xuống sàn nhà.
- 木匠 店 的 地板 上满 是 刨花
- Sàn của cửa hàng mộc trên đầy làm từ bào giấy.
- 他 去 了 烟花 之地
- Anh ta đã đến chốn thanh lâu.
- 一片 草地 上开 满鲜花
- Một bãi cỏ đầy nở đầy hoa.
- 他 匆忙 地 给 我 留下 了 一张 字条
- Anh vội vàng để lại cho tôi một mảnh ghi chú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
拼›
条›
板›
花›