Đọc nhanh: 松花江 (tùng hoa giang). Ý nghĩa là: Sông Tùng Hoa ở tỉnh Cát Lâm 吉林省 qua Cáp Nhĩ Tân 哈尔滨, một phụ lưu của Hắc Long Giang 黑龍江 | 黑龙江.
✪ 1. Sông Tùng Hoa ở tỉnh Cát Lâm 吉林省 qua Cáp Nhĩ Tân 哈尔滨, một phụ lưu của Hắc Long Giang 黑龍江 | 黑龙江
Songhua River in Jilin province 吉林省 through Harbin 哈尔滨, a tributary of Heilongjiang 黑龍江|黑龙江
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 松花江
- 溏 心儿 松花
- trứng bắc thảo lòng đào; trứng muối lòng đào.
- 松 门卫 ( 在 浙江 )
- Tùng Môn Vệ (huyện Tùng Môn, tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc)
- 莲花 泡 在 黑龙江
- Liên Hoa Bào ở tỉnh Hắc Long Giang, Trung Quốc.
- 一朵 花儿
- Một bông hoa
- 一束 鲜花
- Một bó hoa tươi.
- 一对 漂亮 姐妹花 在 美国 的 追梦之旅
- Hai chị em xinh đẹp theo đuổi giấc mơ Mỹ.
- 传说 中 的 叫 花鸡 , 在家 也 能 轻松 做 !
- Món gà ăn xin huyền thoại bạn có thể dễ dàng làm tại nhà!
- 一束花 温暖 了 整个 房间
- Một bó hoa làm ấm cả căn phòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
松›
江›
花›