Đọc nhanh: 松阳县 (tùng dương huyện). Ý nghĩa là: Quận Songyang ở Lishui 麗水 | 丽水 , Chiết Giang.
✪ 1. Quận Songyang ở Lishui 麗水 | 丽水 , Chiết Giang
Songyang county in Lishui 麗水|丽水 [Li2 shuǐ], Zhejiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 松阳县
- 上旬 的 工作 任务 比较 轻松
- Công việc của 10 ngày đầu tháng tương đối dễ thở.
- 祁阳县 历史悠久
- Huyện Kỳ Dương có lịch sử lâu đời.
- 祁阳县 有 很多 特色美食
- Huyện Kỳ Dương có rất nhiều món ăn đặc sắc.
- 三天 时间 轻松 过得 了
- Ba ngày trôi qua thật nhẹ nhàng.
- 一片 黑黝黝 的 松林
- một rừng thông đen kịt.
- 七月 的 天气 , 太阳 正毒
- Thời tiết tháng bảy, nắng thật gay gắt.
- 躺 在 干松 的 草堆 上 晒太阳
- nằm trên đống cỏ khô phơi nắng.
- 下午 的 太阳 晒 得 很 厉害
- Buổi chiều nắng chiếu như đổ lửa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
松›
阳›