Đọc nhanh: 板条箱 (bản điều tương). Ý nghĩa là: cái thùng.
板条箱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cái thùng
crate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 板条箱
- 几条 破 板凳 横倒竖歪 地 放在 屋子里
- mấy cái ghế hư để lung tung trong nhà.
- 三条 弄堂
- ba cái ngõ.
- 木板 绷开 一条 缝
- Tấm ván gỗ bị nứt ra một khe.
- 滑板 上 有 好几条 棱
- Trên ván trượt có nhiều gờ.
- 一条 南北 走向 的 道路
- con đường đi theo hướng nam bắc.
- 三条 床单 放在 柜子 里
- Ba chiếc ga trải giường ở trong tủ.
- 她 把 便条 粘贴 在 冰箱 上
- Cô ấy dán ghi chú lên trên tủ lạnh.
- 我 不 知道 我 公寓 的 装饰 条板 是不是 原有 的 ?
- Tôi không biết liệu các đường gờ có phải là nguyên bản trong căn hộ của tôi hay không.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
条›
板›
箱›