松鸡 sōng jī
volume volume

Từ hán việt: 【tùng kê】

Đọc nhanh: 松鸡 (tùng kê). Ý nghĩa là: chim tùng kê.

Ý Nghĩa của "松鸡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

松鸡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chim tùng kê

鸟、身体比斑鸠稍大,嘴的形状像鸡,身体大部黑色,间有白、黄等杂色斑纹,下部灰白色、有黑色斑点生活在寒冷地带的松林中

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 松鸡

  • volume volume

    - 黎明 límíng de 时刻 shíkè ràng rén 放松 fàngsōng

    - Thời khắc bình minh khiến người ta cảm thấy thư giãn.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 中午 zhōngwǔ 我们 wǒmen zhǔ 鸡蛋 jīdàn chī

    - Chúng ta sẽ luộc trứng cho bữa trưa hôm nay.

  • volume volume

    - 亭子 tíngzi bèi 茂密 màomì de 松林 sōnglín 包围 bāowéi zhe

    - ngôi đình có rừng thông rậm rạp bao quanh

  • volume volume

    - wèi nín 推荐 tuījiàn yán 鸡精 jījīng de 做法 zuòfǎ

    - Gợi ý cho bạn cách làm hạt nêm từ thịt gà

  • volume volume

    - 传说 chuánshuō zhōng de jiào 花鸡 huājī 在家 zàijiā néng 轻松 qīngsōng zuò

    - Món gà ăn xin huyền thoại bạn có thể dễ dàng làm tại nhà!

  • volume volume

    - 享受 xiǎngshòu 音乐 yīnyuè 可以 kěyǐ 放松 fàngsōng 心情 xīnqíng

    - Tận hưởng âm nhạc có thể giúp thư giãn tâm trạng.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 会议 huìyì 气氛 qìfēn hěn 宽松 kuānsōng

    - Không khí cuộc họp hôm nay rất thoải mái.

  • - 今天 jīntiān 休息 xiūxī fàng 轻松 qīngsōng

    - Hôm nay nghỉ ngơi, thư giãn đi!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Sōng
    • Âm hán việt: Tung , Tông , Tùng
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DCI (木金戈)
    • Bảng mã:U+677E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ丶ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EPYM (水心卜一)
    • Bảng mã:U+9E21
    • Tần suất sử dụng:Rất cao