Đọc nhanh: 松脱 (tùng thoát). Ý nghĩa là: bong da, lỏng lẻo, Long.
松脱 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. bong da
flaking
✪ 2. lỏng lẻo
loose
✪ 3. Long
使松弛
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 松脱
- 黎明 的 时刻 让 人 放松
- Thời khắc bình minh khiến người ta cảm thấy thư giãn.
- 亭子 被 茂密 的 松林 包围 着
- ngôi đình có rừng thông rậm rạp bao quanh
- 事情 太 多 , 不能 脱身
- công việc nhiều quá, không thể thoát ra được.
- 享受 音乐 可以 放松 心情
- Tận hưởng âm nhạc có thể giúp thư giãn tâm trạng.
- 今天 的 会议 气氛 很 宽松
- Không khí cuộc họp hôm nay rất thoải mái.
- 今天 的 工作 很 轻松
- Công việc hôm nay rất nhẹ nhàng.
- 两次 失误 让 对方 得到 了 轻松 的 分数
- Hai lần phát bóng hỏng đã giúp đối phương dễ dàng ghi điểm.
- 今天 休息 , 放 轻松 !
- Hôm nay nghỉ ngơi, thư giãn đi!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
松›
脱›