Đọc nhanh: 松菌 (tùng khuẩn). Ý nghĩa là: Matsutake (Tricholoma matsutake), nấm ăn được coi là một món ngon tuyệt vời ở Nhật Bản.
松菌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Matsutake (Tricholoma matsutake), nấm ăn được coi là một món ngon tuyệt vời ở Nhật Bản
matsutake (Tricholoma matsutake), edible mushroom considered a great delicacy in Japan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 松菌
- 他们 干起 活儿 来 , 哪个 也 不 稀松
- bọn họ khi làm việc không một ai lơ là.
- 乙醇 用于 消毒 杀菌
- Ethanol được dùng để sát khuẩn khử độc.
- 他 以 轻松 的 口吻 讲述 故事
- Anh ấy kể câu chuyện với giọng điệu thoải mái.
- 他们 的 松露 意式 烩饭 是 我 的 创意
- Món risotto truffle của họ là nguồn cảm hứng cho tôi.
- 今天 的 会议 气氛 很 宽松
- Không khí cuộc họp hôm nay rất thoải mái.
- 黑 块菌 的 色度 很 低 你 可以 多加些
- Nấm cục đen không có độ đậm của màu trắng nên bạn phải dùng nhiều hơn.
- 今天 的 工作 很 轻松
- Công việc hôm nay rất nhẹ nhàng.
- 他 喜欢 去 湖里 划船 , 放松 心情
- Anh ấy thích chèo thuyền trên hồ để thư giãn tâm trí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
松›
菌›