Đọc nhanh: 铁打的衙门,流水的官 (thiết đả đích nha môn lưu thuỷ đích quan). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) các quan chức chính phủ đến và đi, (văn học) nam tử hán vững như sắt, quan viên chảy như nước (thành ngữ).
铁打的衙门,流水的官 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (nghĩa bóng) các quan chức chính phủ đến và đi
fig. government officials come and go
✪ 2. (văn học) nam tử hán vững như sắt, quan viên chảy như nước (thành ngữ)
lit. the yamen is strong as iron, the officials flow like water (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁打的衙门,流水的官
- 李教授 水洁冰清 , 从不 随波逐流 , 一直 都 受到 学生 们 的 爱戴
- Giáo sư Lý là người có phẩm chất thanh cao, không bao giờ mất lập trường,nên luôn được học sinh yêu mến.
- 昨晚 梦见 外婆 做 的 盐焗鸡 , 流口水 啊
- Đêm qua, tôi mơ thấy món gà nướng muối ớt mà bà ngoại làm, thèm chảy nước miếng.
- 史密斯 一个 回头 球 , 打到 了 自己 的 三柱 门上
- Smith đã đánh một cú đầu vào cột dọc của mình.
- 声音 很甜 很 细 , 颤颤巍巍 的 , 饱含 着 一股 深潭 流水 般的 情感
- Giọng nói rất ngọt và mỏng, run run, tĩnh lặng như hồ nước sâu
- 大雨 之后 , 山水 倾泻 下来 , 汇成 了 奔腾 的 急流
- sau cơn mưa lớn, nước từ trên nguồn đổ về, tạo thành dòng chảy xiết.
- 建造 水库 蓄积 汛期 的 河水 , 以免 流失
- xây dựng hồ chứa nước để giữ nước sông trong mùa nước lại, tránh bị trôi.
- 夏天 那条 小河 的 水量 减少 , 成 了 涓涓 溪流
- Mùa hè dòng sông nhỏ đó đã giảm lượng nước, trở thành một dòng suối nhỏ chảy chầm chậm.
- 通过 语言 交流 , 他 提高 了 自己 的 中文 水平
- Thông qua giao tiếp ngôn ngữ, anh ấy đã nâng cao trình độ tiếng Trung của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
官›
打›
水›
流›
的›
衙›
铁›
门›