Đọc nhanh: 松糕鞋 (tùng cao hài). Ý nghĩa là: giày nền tảng.
松糕鞋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giày nền tảng
platform shoes
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 松糕鞋
- 黎明 的 时刻 让 人 放松
- Thời khắc bình minh khiến người ta cảm thấy thư giãn.
- 交通 真糟糕 呢
- Giao thông thật tệ.
- 事情 怎会尔般 糟糕
- Làm sao mọi chuyện có thể tệ đến thế.
- 亭子 被 茂密 的 松林 包围 着
- ngôi đình có rừng thông rậm rạp bao quanh
- 你 的 鞋带 松 了
- Dây giày của bạn lỏng rồi.
- 下雨 前 , 请 将 帐篷 的 绳索 放松
- Trước khi mưa, vui lòng thả lỏng dây thừng của cái lều.
- 买束 鲜花 送给 您 , 您 说 瞎 花钱 ; 买盒 蛋糕 送给 您 , 您 说 太 费钱
- Mua cho bạn một bó hoa, bạn nói là hoang phí tiền; mua một hộp bánh cho bạn, bạn nói rằng nó lãng phí.
- 享受 音乐 可以 放松 心情
- Tận hưởng âm nhạc có thể giúp thư giãn tâm trạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
松›
糕›
鞋›