Đọc nhanh: 松滋市 (tùng tư thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Songzi ở Kinh Châu 荊州 | 荆州 , Hồ Bắc.
✪ 1. Thành phố cấp quận Songzi ở Kinh Châu 荊州 | 荆州 , Hồ Bắc
Songzi county level city in Jingzhou 荊州|荆州 [Jing1 zhōu], Hubei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 松滋市
- 黑市 交易
- giao dịch chợ đen
- 不 受 变幻莫测 的 国际 市场 的 影响
- không bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi thất thường của thị trường thế giới.
- 不能 給不 合格 产品 上市 开绿灯
- Không thể cho qua những sản phẩm không đủ tiêu chuẩn xuất hiện trên thị trường.
- 专家 们 正在 预报 市场趋势
- Các chuyên gia đang dự báo xu hướng thị trường.
- 下雨 前 , 请 将 帐篷 的 绳索 放松
- Trước khi mưa, vui lòng thả lỏng dây thừng của cái lều.
- 上海 号称 工业 城市
- Thượng Hải được mệnh danh là thành phố công nghiệp.
- 这个 城市 的 经济 很 宽松
- Kinh tế của thành phố này rất thịnh vượng.
- 不是 说好 了 去逛 好市 多 吗
- Tôi nghĩ rằng chúng tôi đang thực hiện một cuộc chạy Costco.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
市›
松›
滋›