Đọc nhanh: 松露猪 (tùng lộ trư). Ý nghĩa là: truffle heo.
松露猪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. truffle heo
truffle hog
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 松露猪
- 这是 马铃薯 干酪 松露
- Đó là món nấm truffle parmesan gnocchi.
- 亭子 被 茂密 的 松林 包围 着
- ngôi đình có rừng thông rậm rạp bao quanh
- 猪瘟 刚 露苗 儿 就 扑灭 了
- dịch bệnh heo vừa mới xuất hiện thì bị dập tắt ngay.
- 不要 随意 透露 他人 的 隐私
- Đừng tùy tiện tiết lộ sự riêng tư của người khác
- 我 喜欢 吃 猪肉 松
- Tôi thích ăn thịt lợn xay.
- 他们 的 松露 意式 烩饭 是 我 的 创意
- Món risotto truffle của họ là nguồn cảm hứng cho tôi.
- 享受 音乐 可以 放松 心情
- Tận hưởng âm nhạc có thể giúp thư giãn tâm trạng.
- 两次 失误 让 对方 得到 了 轻松 的 分数
- Hai lần phát bóng hỏng đã giúp đối phương dễ dàng ghi điểm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
松›
猪›
露›