Đọc nhanh: 极坐标 (cực toạ tiêu). Ý nghĩa là: tọa độ cực (toán học.).
极坐标 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tọa độ cực (toán học.)
polar coordinates (math.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 极坐标
- 扔掉 凳子 坐在 那 只 公羊 标本 上
- Bỏ ghế và ngồi trên con cừu đực đáng ghét này.
- 不要 坐在 那荐 上
- Đừng ngồi trên thảm cỏ đó.
- 鼠标 在 桌子 上
- Chuột ở trên bàn.
- 此 为 终极 的 目标 追求
- Đây là mục tiêu cuối cùng để theo đuổi.
- 上面 标明 了 制造商 和 发明者
- Trên đó có ghi nhà sản xuất và nhà phát minh.
- 不要 在 墙上 涂写 标语
- không được viết biểu ngữ lung tung lên tường.
- 不要 给 孩子 太大 的 压力 , 以免 物极必反 , 收到 反 效果
- Đừng tạo áp lực quá lớn cho con, kẻo gây phản tác dụng.
- 不错 , 作为 一个 外国人 , 你 的 太极拳 真是 练到 家 了
- Thân là một người nước ngoài thì bạn tập Thái Cực Quyền rất giỏi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坐›
极›
标›