Đọc nhanh: 松毛虫 (tùng mao trùng). Ý nghĩa là: sâu róm (cây thông).
松毛虫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sâu róm (cây thông)
昆虫,成虫一般为灰褐色或褐色,昼伏夜出,有趋光性幼虫长形,红褐色,花斑显著,两侧有许多长毛,吃松针对森林危害极大有的地区叫松虎、毛火虫
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 松毛虫
- 白净 松软 的 羊毛
- lông cừu sạch, trắng xốp.
- 毛料 裤子 让 虫蛀 了
- quần bằng lông đã bị mọt cắn rồi.
- 上旬 的 工作 任务 比较 轻松
- Công việc của 10 ngày đầu tháng tương đối dễ thở.
- 买 了 一 绞 毛线
- Mua một cuộn len.
- 毛虫 能 变成 蝴蝶 或 蛾子
- Sâu bướm có thể biến thành bướm hoặc con bướm đêm.
- 事情 变得 很 毛
- Sự việc trở nên rất phức tạp.
- 两人 对答 轻松自如
- Hai người đối đáp thoải mái tự nhiên.
- 两次 失误 让 对方 得到 了 轻松 的 分数
- Hai lần phát bóng hỏng đã giúp đối phương dễ dàng ghi điểm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
松›
毛›
虫›