Đọc nhanh: 松仁 (tùng nhân). Ý nghĩa là: nhân hạt thông.
松仁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhân hạt thông
(松仁儿) 松子里面的仁,可以吃
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 松仁
- 为富不仁
- làm giàu bất nhân; làm giàu không cần nhân nghĩa; vi phú bất nhân
- 仁兄 , 最近 好 吗 ?
- Anh bạn, dạo này khỏe không?
- 仁慈 的 老人
- cụ già nhân từ.
- 仁 医生 很 有名
- Bác sĩ Nhân rất nổi tiếng.
- 仁 先生 是 我们 的 老师
- Ông Nhân là thầy giáo của chúng tôi.
- 仁弟 , 明天 我们 去 哪里 ?
- Em bạn, ngày mai chúng ta đi đâu?
- 黎明 的 时刻 让 人 放松
- Thời khắc bình minh khiến người ta cảm thấy thư giãn.
- 今天 休息 , 放 轻松 !
- Hôm nay nghỉ ngơi, thư giãn đi!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仁›
松›