Đọc nhanh: 松原市 (tùng nguyên thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Songyuan thuộc tỉnh Cát Lâm 吉林省 ở đông bắc Trung Quốc.
✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Songyuan thuộc tỉnh Cát Lâm 吉林省 ở đông bắc Trung Quốc
Songyuan prefecture level city in Jilin province 吉林省 in northeast China
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 松原市
- 我们 起诉 的 原因 是 在 丧失 市场占有率
- Chúng tôi đang kiện vì chúng tôi đang mất thị phần.
- 这个 城市 比 原来 更 发达 了
- Thành phố này phát triển hơn so với trước đây.
- 绿色 的 草原 让 人 放松
- Cánh đồng cỏ xanh mát làm người ta thư giãn.
- 根据 城市 客栈 深圳 公司 原始凭证 审核 记账 凭证
- Kiểm tra chứng từ ghi sổ theo chứng từ gốc của Công ty City Inn Shenzhen
- 我 原先 住 在 这个 城市
- Lúc đầu tôi sống ở thành phố này.
- 废气 已过 视为 城市 空气污染 的 原因
- Khí thải được coi là nguyên nhân gây ô nhiễm không khí trong thành phố.
- 这个 城市 的 经济 很 宽松
- Kinh tế của thành phố này rất thịnh vượng.
- 据说 由于 原材料 市场 上升 且 捉摸不定 , 制革 商们 不愿 报出 实盘
- Nghe đồn rằng do thị trường nguyên liệu đang tăng lên và không ổn định, các nhà sản xuất da không muốn công bố giá thực tế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
原›
市›
松›