Đọc nhanh: 松江区 (tùng giang khu). Ý nghĩa là: Quận ngoại ô Songjiang của Thượng Hải.
✪ 1. Quận ngoại ô Songjiang của Thượng Hải
Songjiang suburban district of Shanghai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 松江区
- 下江 人
- người vùng hạ lưu sông Trường Giang.
- 江水 倒灌 市区
- nước sông chảy ngược vào thành phố.
- 松 门卫 ( 在 浙江 )
- Tùng Môn Vệ (huyện Tùng Môn, tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc)
- 一色 的 江西 瓷器
- toàn đồ gốm Giang Tây.
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 长江上游 区域 贡嘎山 亚高山 林区 表层 土壤侵蚀 率 较 小
- Tỷ lệ xói mòn đất bề mặt trong khu vực rừng tự nhiên dưới núi lửa Gongga ở thượng nguồn sông Dương Tử là tương đối nhỏ
- 上旬 的 工作 任务 比较 轻松
- Công việc của 10 ngày đầu tháng tương đối dễ thở.
- 三天 时间 轻松 过得 了
- Ba ngày trôi qua thật nhẹ nhàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
松›
江›