Đọc nhanh: 松原 (tùng nguyên). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Songyuan thuộc tỉnh Cát Lâm 吉林省 ở đông bắc Trung Quốc.
✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Songyuan thuộc tỉnh Cát Lâm 吉林省 ở đông bắc Trung Quốc
Songyuan prefecture level city in Jilin province 吉林省 in northeast China
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 松原
- 黎明 的 时刻 让 人 放松
- Thời khắc bình minh khiến người ta cảm thấy thư giãn.
- 不要 加 白糖 要加 原糖
- Không thêm đường trắng, mà là đường thô.
- 不要 曲解 原意
- Đừng có xuyên tạc ý gốc.
- 上旬 的 工作 任务 比较 轻松
- Công việc của 10 ngày đầu tháng tương đối dễ thở.
- 专家 缕解 其中 原理
- Chuyên gia giải thích tỉ mỉ nguyên lý bên trong.
- 不能 把 客观原因 与 主观原因 平列 起来 分析
- không thể phân tích ngang hàng giữa nguyên nhân khách quan và nguyên nhân chủ quan.
- 绿色 的 草原 让 人 放松
- Cánh đồng cỏ xanh mát làm người ta thư giãn.
- 专家 综合 研究 了 问题 的 原因
- Chuyên gia đã nghiên cứu tổng hợp nguyên nhân của vấn đề.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
原›
松›