Đọc nhanh: 松山 (tùng sơn). Ý nghĩa là: Matsuyama, thành phố ở Nhật Bản, Songshan hoặc quận Sungshan của thành phố Đài Bắc 臺北市 | 台北市 , Đài Loan.
✪ 1. Matsuyama, thành phố ở Nhật Bản
Matsuyama, city in Japan
✪ 2. Songshan hoặc quận Sungshan của thành phố Đài Bắc 臺北市 | 台北市 , Đài Loan
Songshan or Sungshan district of Taipei City 臺北市|台北市 [Táiběishì], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 松山
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 独立 山巅 的 苍松
- Cây tùng xanh xanh đứng sừng sững trên đỉnh núi.
- 上山 采伐
- lên rừng đốn gỗ
- 山上 有 许多 劲松
- Trên núi có rất nhiều cây thông cứng cáp.
- 武松 力擒 猛虎下山
- Võ Tòng dùng sức bắt hổ xuống núi.
- 上山 那条 道 除非 他 , 没 人 认识
- con đường lên núi ấy, ngoài anh ấy ra không có ai biết.
- 一片 黑黝黝 的 松林
- một rừng thông đen kịt.
- 几棵 老 松树 挺立 在 山坡 上
- mấy cây thông già mọc thẳng tắp trên sườn núi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
松›