Đọc nhanh: 松下电器 (tùng hạ điện khí). Ý nghĩa là: Panasonic Corporation (trước đây là Matsushita Electric Industrial Co.).
松下电器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Panasonic Corporation (trước đây là Matsushita Electric Industrial Co.)
Panasonic Corporation (formerly Matsushita Electric Industrial Co.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 松下电器
- 插头 松 了 , 电器 不能 用
- Phích cắm lỏng rồi, thiết bị điện không hoạt động.
- 请 拆下 电器 的 插头 再 清洁
- Hãy rút phích cắm của thiết bị trước khi dọn dẹp.
- 按下 遥控器 开关 电视
- Nhấn điều khiển từ xa để bật tivi.
- 他 下 了 班 就 爱 捣鼓 那些 无线电 元件
- nó vừa tan ca là say mê với những linh kiện vô tuyến điện.
- 你 可以 帮 我 抄 一下 电表 吗 ?
- Bạn có thể giúp tôi ghi lại chỉ số của đồng hồ điện không?
- 下雨 前 , 请 将 帐篷 的 绳索 放松
- Trước khi mưa, vui lòng thả lỏng dây thừng của cái lều.
- 修 电器 他 十分 在 行
- Sửa thiết bị điện anh ấy rất lành nghề.
- 你 可以 在 学校 伺服器 上下 到 我 的 研究 报告
- Bạn có thể tải xuống bài báo của tôi từ máy chủ của trường đại học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
器›
松›
电›