松下 sōngxià
volume volume

Từ hán việt: 【tùng hạ】

Đọc nhanh: 松下 (tùng hạ). Ý nghĩa là: Matsushita (tên), Panasonic (thương hiệu), viết tắt cho 松下電器 | 松下电器.

Ý Nghĩa của "松下" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

松下 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Matsushita (tên)

Matsushita (name)

✪ 2. Panasonic (thương hiệu), viết tắt cho 松下電器 | 松下电器

Panasonic (brand), abbr. for 松下電器|松下电器 [SōngxiàDiànqì]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 松下

  • volume volume

    - 休息 xiūxī 一下 yīxià 放松 fàngsōng 放松 fàngsōng 心情 xīnqíng

    - Hãy nghỉ ngơi, thả lỏng tâm trạng.

  • volume volume

    - 下雨 xiàyǔ qián qǐng jiāng 帐篷 zhàngpeng de 绳索 shéngsuǒ 放松 fàngsōng

    - Trước khi mưa, vui lòng thả lỏng dây thừng của cái lều.

  • volume volume

    - zhí 假期 jiàqī 大家 dàjiā 放松 fàngsōng 一下 yīxià

    - Nhân dịp nghỉ lễ, mọi người thư giãn một chút.

  • volume volume

    - 过年 guònián gāi 轻松 qīngsōng 一下 yīxià le

    - Năm mới nên thư giãn một chút.

  • - 工作 gōngzuò le 一整天 yīzhěngtiān 放松 fàngsōng 一下 yīxià ba

    - Làm việc cả ngày rồi, thư giãn chút đi.

  • - 每周 měizhōu dōu huì zuò 足疗 zúliáo 按摩 ànmó 放松 fàngsōng 一下 yīxià

    - Mỗi tuần anh ấy đều đi massage chân để thư giãn.

  • - 我们 wǒmen 周末 zhōumò 经常 jīngcháng chàng 卡拉 kǎlā OK , 放松 fàngsōng 一下 yīxià

    - Chúng tôi thường đi hát karaoke vào cuối tuần để thư giãn.

  • - 我们 wǒmen 今晚 jīnwǎn 酒吧 jiǔbā 放松 fàngsōng 一下 yīxià 享受 xiǎngshòu 夜生活 yèshēnghuó

    - Tối nay chúng tôi đi bar để thư giãn và tận hưởng cuộc sống về đêm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Xià
    • Âm hán việt: , Hạ
    • Nét bút:一丨丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MY (一卜)
    • Bảng mã:U+4E0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Sōng
    • Âm hán việt: Tung , Tông , Tùng
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DCI (木金戈)
    • Bảng mã:U+677E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao