Đọc nhanh: 松鹤遐龄 (tùng hạc hà linh). Ý nghĩa là: tuổi thọ.
松鹤遐龄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tuổi thọ
longevity
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 松鹤遐龄
- 两人 年龄 相近
- tuổi tác hai người xấp xỉ gần bằng nhau.
- 黎明 的 时刻 让 人 放松
- Thời khắc bình minh khiến người ta cảm thấy thư giãn.
- 亭子 被 茂密 的 松林 包围 着
- ngôi đình có rừng thông rậm rạp bao quanh
- 人口 呈 老龄化 趋势
- Dân số có xu hướng già hóa.
- 遐 龄
- tuổi cao
- 享受 音乐 可以 放松 心情
- Tận hưởng âm nhạc có thể giúp thư giãn tâm trạng.
- 今天 的 会议 气氛 很 宽松
- Không khí cuộc họp hôm nay rất thoải mái.
- 今天 休息 , 放 轻松 !
- Hôm nay nghỉ ngơi, thư giãn đi!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
松›
遐›
鹤›
龄›