松下公司 sōngxià gōngsī
volume volume

Từ hán việt: 【tùng hạ công ti】

Đọc nhanh: 松下公司 (tùng hạ công ti). Ý nghĩa là: Matsushita Electric Industrial Co., Panasonic.

Ý Nghĩa của "松下公司" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

松下公司 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Matsushita Electric Industrial Co.

✪ 2. Panasonic

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 松下公司

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 下定 xiàdìng 目标 mùbiāo 提高 tígāo 销售额 xiāoshòué

    - Công ty đặt mục tiêu tăng doanh số bán hàng.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī zài wèi 承认 chéngrèn 负有责任 fùyǒuzérèn de 情况 qíngkuàng xià 同意 tóngyì 付给 fùgěi 赔偿金 péichángjīn

    - Công ty đồng ý bồi thường thiệt hại trong khi không thừa nhận trách nhiệm.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī zài wèi 承认 chéngrèn 负有责任 fùyǒuzérèn de 情况 qíngkuàng xià 同意 tóngyì 付给 fùgěi 赔偿金 péichángjīn

    - Công ty đồng ý bồi thường thiệt hại trong khi không thừa nhận trách nhiệm.

  • volume volume

    - 目前 mùqián 公司 gōngsī 难以 nányǐ 支撑 zhīchēng 下去 xiàqù

    - Trước mắt, công ty khó có thể duy trì tiếp.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī de 管理 guǎnlǐ 有些 yǒuxiē 松弛 sōngchí

    - Quản lý công ty hơi lỏng lẻo.

  • volume volume

    - 好多 hǎoduō 公司 gōngsī dōu zài 下滑 xiàhuá

    - Nhiều công ty đang lao dốc.

  • volume volume

    - 爱丽丝 àilìsī 姑妈 gūmā shì 一间 yījiān 公司 gōngsī 旗下 qíxià de 品牌 pǐnpái

    - Auntie Alice là một thương hiệu được tạo ra bởi một tập đoàn lớn.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 计划 jìhuà 下个月 xiàgeyuè 招股 zhāogǔ

    - Công ty dự định gọi cổ phần vào tháng sau.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Xià
    • Âm hán việt: , Hạ
    • Nét bút:一丨丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MY (一卜)
    • Bảng mã:U+4E0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Bát 八 (+2 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CI (金戈)
    • Bảng mã:U+516C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ti , Ty ,
    • Nét bút:フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SMR (尸一口)
    • Bảng mã:U+53F8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Sōng
    • Âm hán việt: Tung , Tông , Tùng
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DCI (木金戈)
    • Bảng mã:U+677E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao