Đọc nhanh: 杰里米 (kiệt lí mễ). Ý nghĩa là: Jeremy (tên). Ví dụ : - 是杰里米 Đây là về Jeremy.
杰里米 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Jeremy (tên)
Jeremy (name)
- 是 杰里米
- Đây là về Jeremy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杰里米
- 是 杰里米
- Đây là về Jeremy.
- 大米粥 里头 加 点儿 白薯 又 黏糊 又 好吃
- cháo cho thêm ít khoai lang vào vừa sánh lại vừa ngon.
- 妈妈 在 厨房 里 沙米
- Mẹ đang sàng gạo ở trong bếp.
- 也许 杰夫 · 米勒 把 义工 当成 义警 来 做 了
- Có lẽ Jeff Miller đã đi từ tình nguyện viên sang cảnh giác.
- 他们 在 玉米地 里间 了 一些 苗
- Họ đã tỉa bớt một số cây con trong ruộng ngô.
- 把 米 里 的 虫子 捏 出来
- Nhặt sâu trong gạo ra.
- 他们 在 囤里 储存 稻米
- Họ cất gạo trong bồ.
- 吉米 · 罗杰斯 找到 了 你们 要 找 的 失踪 的 证人
- Jim Rogers đã tìm thấy nhân chứng mất tích của bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杰›
米›
里›