Đọc nhanh: 杰米 (kiệt mễ). Ý nghĩa là: Jamie, Jim. Ví dụ : - 他去找杰米了 Anh ấy đi tìm Jamie.. - 替我找来杰米·道尔啊 Vì đã kết nối tôi với Jamie Doyle.. - 杰米·海耶斯被收入院了 Jamie Hayes đã được nhận.
杰米 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Jamie
- 他 去 找 杰米 了
- Anh ấy đi tìm Jamie.
- 替 我 找 来 杰米 · 道尔 啊
- Vì đã kết nối tôi với Jamie Doyle.
- 杰米 · 海耶斯 被 收入 院 了
- Jamie Hayes đã được nhận.
- 泰德 和 杰米 还 有些 数额 要 敲定
- Ted và Jamie đang hoàn thiện một số con số.
- 杰米 今天 也 戴 着 一枚 一样 的 戒指
- Jamie đã có chiếc nhẫn tương tự vào ngày hôm nay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
✪ 2. Jim
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杰米
- 是 杰里米
- Đây là về Jeremy.
- 替 我 找 来 杰米 · 道尔 啊
- Vì đã kết nối tôi với Jamie Doyle.
- 泰德 和 杰米 还 有些 数额 要 敲定
- Ted và Jamie đang hoàn thiện một số con số.
- 他 去 找 杰米 了
- Anh ấy đi tìm Jamie.
- 也许 杰夫 · 米勒 把 义工 当成 义警 来 做 了
- Có lẽ Jeff Miller đã đi từ tình nguyện viên sang cảnh giác.
- 杰米 今天 也 戴 着 一枚 一样 的 戒指
- Jamie đã có chiếc nhẫn tương tự vào ngày hôm nay.
- 吉米 · 罗杰斯 找到 了 你们 要 找 的 失踪 的 证人
- Jim Rogers đã tìm thấy nhân chứng mất tích của bạn.
- 杰米 · 海耶斯 被 收入 院 了
- Jamie Hayes đã được nhận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杰›
米›