杳霭 yǎo ǎi
volume volume

Từ hán việt: 【yểu ải】

Đọc nhanh: 杳霭 (yểu ải). Ý nghĩa là: xa và sâu.

Ý Nghĩa của "杳霭" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

杳霭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xa và sâu

far and deep

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杳霭

  • volume volume

    - 林中 línzhōng 烟霭 yānǎi 弥漫 mímàn

    - Trong rừng sương mù bao phủ.

  • volume volume

    - 烟霭 yānǎi

    - mây khói.

  • volume volume

    - 森林 sēnlín bèi 暮霭 mùǎi 笼罩着 lǒngzhàozhe 黄昏 huánghūn 降临 jiànglín le

    - Rừng cây bị sương chiều bao phủ, hoàng hôn dần buông xuống.

  • volume volume

    - 音信杳然 yīnxìnyǎorán 消息 xiāoxi

    - Bặt vô âm tín không có tin tức.

  • volume volume

    - 杳然 yǎorán ( 形容 xíngróng 沉寂 chénjì )

    - trầm mặc; trầm ngâm

  • volume volume

    - 飞机 fēijī 消失 xiāoshī 杳无 yǎowú yǐng

    - Máy bay biến mất không thấy bóng dáng.

  • volume volume

    - 船只 chuánzhī 远去 yuǎnqù yǎo 不见 bújiàn

    - Thuyền đi xa không thấy.

  • volume volume

    - 杳无音耗 yǎowúyīnhào

    - bặt vô âm tín

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Yǎo
    • Âm hán việt: Diểu , Liểu , Liễu , Yểu
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DA (木日)
    • Bảng mã:U+6773
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+11 nét)
    • Pinyin: ǎi
    • Âm hán việt: Ái , Ải
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶丶フ丨フ一一ノフノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBIVV (一月戈女女)
    • Bảng mã:U+972D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình