伧父 cāng fù
volume volume

Từ hán việt: 【sanh phụ】

Đọc nhanh: 伧父 (sanh phụ). Ý nghĩa là: Người thấp hèn; đê tiện. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: Kim hữu sanh phụ; hỉ sấn độc nhi úy dược thạch 今有傖父; 喜疢毒而畏藥石 (Lao san đạo sĩ 勞山道士) Nay có lắm kẻ ngu hèn; thà ưa bệnh độc mà ghét thuốc đắng.. Ví dụ : - 伧父粗野的人) người quê mùa

Ý Nghĩa của "伧父" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

伧父 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Người thấp hèn; đê tiện. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: Kim hữu sanh phụ; hỉ sấn độc nhi úy dược thạch 今有傖父; 喜疢毒而畏藥石 (Lao san đạo sĩ 勞山道士) Nay có lắm kẻ ngu hèn; thà ưa bệnh độc mà ghét thuốc đắng.

Ví dụ:
  • volume volume

    - cāng 粗野 cūyě de rén

    - người quê mùa

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伧父

  • volume volume

    - wèi 父亲 fùqīn 操办 cāobàn 丧礼 sānglǐ

    - Anh ta tổ chức lễ tang cho cha mình.

  • volume volume

    - cāng 粗野 cūyě de rén

    - người quê mùa

  • volume volume

    - 不敢 bùgǎn 父母 fùmǔ 顶嘴 dǐngzuǐ

    - Anh ấy không dám cãi lại bố mẹ.

  • volume volume

    - 长大 zhǎngdà le 不能 bùnéng guǎn 父母 fùmǔ 要钱 yàoqián le

    - Lớn rồi, không thể xin tiền bố mẹ nữa.

  • volume volume

    - 什么 shénme guǐ yòu 不是 búshì 我们 wǒmen 再生父母 zàishēngfùmǔ guān 屁事 pìshì

    - Cái quỷ gì vậy, cũng đâu phải là ân nhân cứu mạng của chúng ta, liên quan gì đến tôi.

  • volume volume

    - 从小 cóngxiǎo jiù 寄居 jìjū zài 外祖父 wàizǔfù 家里 jiālǐ

    - cậu ta từ nhỏ đã sống nhờ bên nhà ngoại.

  • volume volume

    - wèi 父母亲 fùmǔqīn 兴建 xīngjiàn le liàn 新房子 xīnfángzi

    - Anh ấy đã xây dựng một căn nhà mới cho cha mẹ.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí shì 年迈 niánmài de 父母 fùmǔ

    - Anh ấy luôn phụng dưỡng cha mẹ già.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Cāng , Chēn , Chéng
    • Âm hán việt: Sanh
    • Nét bút:ノ丨ノ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OOSU (人人尸山)
    • Bảng mã:U+4F27
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phụ 父 (+0 nét)
    • Pinyin: Fǔ , Fù
    • Âm hán việt: Phụ , Phủ
    • Nét bút:ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:CK (金大)
    • Bảng mã:U+7236
    • Tần suất sử dụng:Rất cao