Đọc nhanh: 松山区 (tùng sơn khu). Ý nghĩa là: Quận Tùng Sơn của thành phố Chifeng 赤峰 市, Nội Mông, Songshan hoặc quận Sungshan của thành phố Đài Bắc 臺北市 | 台北市 , Đài Loan.
✪ 1. Quận Tùng Sơn của thành phố Chifeng 赤峰 市, Nội Mông
Songshan district of Chifeng city 赤峰市, Inner Mongolia
✪ 2. Songshan hoặc quận Sungshan của thành phố Đài Bắc 臺北市 | 台北市 , Đài Loan
Songshan or Sungshan district of Taipei City 臺北市|台北市 [Tái běi shì], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 松山区
- 山区
- Vùng núi.
- 多 山地区
- miền nhiều núi; khu vực nhiều núi
- 偏远 的 山区
- vùng núi xa xôi hẻo lánh.
- 山区 的 植被 丰富 多样
- Thảm thực vật ở vùng núi rất phong phú.
- 山上 有 许多 劲松
- Trên núi có rất nhiều cây thông cứng cáp.
- 她 要 为 山区 的 建设 做点 奉献
- cô ấy tặng đồ vật cho xây dựng vùng núi.
- 几棵 老 松树 挺立 在 山坡 上
- mấy cây thông già mọc thẳng tắp trên sườn núi.
- 偏远 山区 孩子 的 梦
- Ước mơ của trẻ em ở vùng núi xa xôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
山›
松›