松化石 sōng huàshí
volume volume

Từ hán việt: 【tùng hoá thạch】

Đọc nhanh: 松化石 (tùng hoá thạch). Ý nghĩa là: cũng được viết 松石, ngọc lam (đá quý).

Ý Nghĩa của "松化石" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

松化石 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cũng được viết 松石

also written 松石

✪ 2. ngọc lam (đá quý)

turquoise (gemstone)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 松化石

  • volume volume

    - 动物化石 dòngwùhuàshí

    - hoá thạch động vật.

  • volume volume

    - 石炭系 shítànxì de 化石 huàshí 记录 jìlù hěn 丰富 fēngfù

    - Hệ than đá có nhiều hóa thạch phong phú.

  • volume volume

    - 化石 huàshí 作用 zuòyòng

    - tác dụng hoá đá.

  • volume volume

    - 成岩 chéngyán 作用 zuòyòng zài 岩石 yánshí 转化 zhuǎnhuà 过程 guòchéng zhōng 沉积物 chénjīwù 发生 fāshēng 化学 huàxué 物理变化 wùlǐbiànhuà de 过程 guòchéng

    - Quá trình đá thành trong quá trình biến đổi của đá, chất lắng đã trải qua sự biến đổi hóa học và vật lý.

  • volume volume

    - yǒu 化学工程 huàxuégōngchéng 石油勘探 shíyóukāntàn de

    - Tôi có bằng tiến sĩ về kỹ thuật hóa học

  • volume volume

    - 古生代 gǔshēngdài 化石 huàshí 众多 zhòngduō

    - Thời đại cổ sinh có rất nhiều hóa thạch.

  • volume volume

    - 绿松石 lǜsōngshí 好像 hǎoxiàng zài 里面 lǐmiàn le

    - Tôi nghĩ rằng một số màu ngọc lam đã bị mắc kẹt trong đó.

  • volume volume

    - 看看 kànkàn 绿松石 lǜsōngshí 颜色 yánsè de

    - Tôi sẽ kiểm tra màu ngọc lam.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tỷ 匕 (+2 nét)
    • Pinyin: Huā , Huà
    • Âm hán việt: Hoa , Hoá
    • Nét bút:ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OP (人心)
    • Bảng mã:U+5316
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Sōng
    • Âm hán việt: Tung , Tông , Tùng
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DCI (木金戈)
    • Bảng mã:U+677E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+0 nét)
    • Pinyin: Dàn , Shí
    • Âm hán việt: Thạch , Đạn
    • Nét bút:一ノ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MR (一口)
    • Bảng mã:U+77F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao