Đọc nhanh: 杭州市 (hàng châu thị). Ý nghĩa là: Thành phố ngoại tỉnh Hàng Châu và thủ phủ của tỉnh Chiết Giang ở đông nam Trung Quốc. Ví dụ : - 西湖醋鱼是中国浙江省杭州市菜品 Cá chua ngọt Tây Hồ là một món ăn ở Hàng Châu, tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc
✪ 1. Thành phố ngoại tỉnh Hàng Châu và thủ phủ của tỉnh Chiết Giang ở đông nam Trung Quốc
Hangzhou subprovincial city and capital of Zhejiang province in southeast China
- 西湖 醋 鱼 是 中国 浙江省 杭州市 菜品
- Cá chua ngọt Tây Hồ là một món ăn ở Hàng Châu, tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杭州市
- 西湖 在 杭州 非常 有名
- Hồ Tây ở Hàng Châu rất nổi tiếng.
- 我 在 杭州 停 了 三天
- Tôi lưu lại Hàng Châu ba ngày.
- 西湖 醋 鱼 是 中国 浙江省 杭州市 菜品
- Cá chua ngọt Tây Hồ là một món ăn ở Hàng Châu, tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc
- 到 杭州 西湖 去 的 人 , 总要 到 岳王 坟前 凭吊 一番
- Người đến Tây Hồ ở Hàn Châu, đều ghé viếng mộ của Nhạc Vương.
- 在 杭州 盘桓 了 几天 , 游览 了 各处 名胜
- Dừng ở Hàng Châu mấy ngày, đi tham quan được một số danh lam thắng cảnh.
- 织锦 是 中国 杭州 的 名产
- Tơ lụa là sản phẩm nổi tiếng của Hàng Châu, Trung Quốc.
- 杭州 以 西湖 著称 于世
- Hàng Châu nổi tiếng thế giới bởi Tây Hồ.
- 杭州 有 很多 美丽 的 景点
- Hàng Châu có nhiều điểm tham quan đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
州›
市›
杭›