Đọc nhanh: 杨枝鱼 (dương chi ngư). Ý nghĩa là: cá chìa vôi.
杨枝鱼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cá chìa vôi
见〖海龙〗2.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杨枝鱼
- 乌鳢 通称 黑鱼
- cá chuối thường gọi là cá quả.
- 乌贼 一名 墨斗鱼
- Mực nang còn có tên khác là mực mai.
- 东方 一线 鱼白 , 黎明 已经 到来
- Phương đông xuất hiện một vệt trắng bạc, bình minh đã ló dạng.
- 不能 光听 颂杨 , 好话 坏话 都 要 听
- không thể chỉ nghe lời tán dương, nói tốt nói xấu cũng đều phải nghe.
- 丝线 婴着 树枝
- Sợi chỉ quấn quanh cành cây.
- 为 皇上 开枝 散叶
- Sinh con cho hoàng thượng
- 丝线 络 在 树枝 上
- Sợi chỉ quấn trên cành cây.
- 鸬鹚 是 一种 长 脖子 黑 颜色 的 大鸟 , 生活 在 海滨 而且 以 吃 鱼 为生
- Chim cò mỏ dài màu đen là một loài chim lớn, sống ven biển và sống bằng cách ăn cá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杨›
枝›
鱼›