部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【dượng.dương】
Đọc nhanh: 炀 (dượng.dương). Ý nghĩa là: nung chảy (kim loại), lửa to.
炀 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nung chảy (kim loại)
熔化金属
✪ 2. lửa to
火旺
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炀
炀›
Tập viết