yáng
volume volume

Từ hán việt: 【dượng.dương】

Đọc nhanh: (dượng.dương). Ý nghĩa là: nung chảy (kim loại), lửa to.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nung chảy (kim loại)

熔化金属

✪ 2. lửa to

火旺

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+3 nét)
    • Pinyin: Yáng , Yàng
    • Âm hán việt: Dương , Dượng
    • Nét bút:丶ノノ丶フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FNSH (火弓尸竹)
    • Bảng mã:U+7080
    • Tần suất sử dụng:Trung bình