Đọc nhanh: 佯 (dương). Ý nghĩa là: giả trang; giả vờ. Ví dụ : - 佯死 giả chết. - 佯攻 giả vờ tiến công; tiến công nghi binh
佯 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giả trang; giả vờ
假装
- 佯死
- giả chết
- 佯攻
- giả vờ tiến công; tiến công nghi binh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佯
- 佯死
- giả chết
- 我 问 他 , 他 跟 我 打 佯儿
- tôi hỏi nó, nó giả đò như không hay biết gì hết.
- 佯攻
- giả vờ tiến công; tiến công nghi binh
佯›