yáng
volume volume

Từ hán việt: 【dương】

Đọc nhanh: (dương). Ý nghĩa là: giả trang; giả vờ. Ví dụ : - 佯死 giả chết. - 佯攻 giả vờ tiến công; tiến công nghi binh

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giả trang; giả vờ

假装

Ví dụ:
  • volume volume

    - 佯死 yángsǐ

    - giả chết

  • volume volume

    - 佯攻 yánggōng

    - giả vờ tiến công; tiến công nghi binh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 佯死 yángsǐ

    - giả chết

  • volume volume

    - wèn gēn 佯儿 yángér

    - tôi hỏi nó, nó giả đò như không hay biết gì hết.

  • volume volume

    - 佯攻 yánggōng

    - giả vờ tiến công; tiến công nghi binh

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Yáng
    • Âm hán việt: Dương
    • Nét bút:ノ丨丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OTQ (人廿手)
    • Bảng mã:U+4F6F
    • Tần suất sử dụng:Trung bình