Đọc nhanh: 经济昆虫 (kinh tế côn trùng). Ý nghĩa là: côn trùng kinh tế.
经济昆虫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. côn trùng kinh tế
在经济意义上有利或有害的昆虫,有利的如蚕、蜜蜂、白蜡虫等,有害的如蝗虫、蚜虫、红铃虫等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 经济昆虫
- 经济昆虫
- côn trùng kinh tế (như tằm, ong...)
- 产业革命 改变 了 经济
- Cách mạng công nghiệp đã thay đổi nền kinh tế.
- 一个 经济 强国
- Một cường quốc kinh tế.
- 东莞 经济 发展 快
- Kinh tế Đông Quản phát triển nhanh.
- 买 张 经济舱 的 机票
- Mua vé hạng phổ thông.
- 他们 受到 经济 处罚
- Họ bị xử phạt về mặt kinh tế.
- 专属经济区 是 领海 以外 并 邻接 领海 的 一个 区域
- Vùng đặc quyền kinh tế là vùng nằm ngoài và tiếp giáp với lãnh hải
- 专家 预测 经济 将会 增长
- Các chuyên gia dự đoán nền kinh tế sẽ tăng trưởng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
昆›
济›
经›
虫›