Đọc nhanh: 天外来客 (thiên ngoại lai khách). Ý nghĩa là: du khách từ không gian bên ngoài.
天外来客 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. du khách từ không gian bên ngoài
visitors from outer space
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天外来客
- 城堡 今天 来 了 访客
- Hôm nay chúng tôi có một vị khách đến thăm lâu đài.
- 有 的 小贩 漫天要价 , 坑骗 外地 游客
- Có những người buôn bán hét giá trên trời, lừa gạt khách từ nơi khác đến.
- 车站 上 每天 都 有 不少 来来往往 的 旅客
- mỗi ngày, trên ga khách vãng lai không ít.
- 今天 来 参观 的 人 有些 是从 外地 来 的
- những người đến tham quan hôm nay có một số là người nơi khác.
- 本来 预备 今天 拍摄 外景 , 只是 天 还 没有 晴 , 不能 拍摄
- vốn định chuẩn bị hôm nay quay ngoại cảnh, nhưng hôm nay không có nắng, không quay được.
- 外甥 今天 来 我家
- Hôm nay cháu trai đến nhà tôi.
- 外面 冷 , 快 把 客人 让 进来
- Bên ngoài lạnh, anh mau mời khách vào nhà đi.
- 你 今天 怎么 客气 了 起来
- Sao hôm nay bạn khách sáo vậy?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
外›
天›
客›
来›