Đọc nhanh: 仙客来 (tiên khách lai). Ý nghĩa là: cây tiên khách lai (cây cảnh).
仙客来 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây tiên khách lai (cây cảnh)
多年生草本植物,块茎扁圆形,叶子略呈心脏形,表面有白斑,背面带紫红色,花红色,有香气供观赏
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仙客来
- 你 那 只 狗 竟然 把 我 的 水仙花 全给 扒 出来 了
- Con chó của bạn đã gặm phá hết các cây hoa thủy tiên của tôi.
- 北京 车站 昼夜 不停 地 吞吐 着 来往 的 旅客
- trạm xe ở Bắc Kinh ngày đêm không ngớt hành khách ra vào.
- 不 客气 , 你 能 来 我 很 高兴
- Đừng khách sáo, tôi rất vui vì bạn đã đến.
- 不能 把 客观原因 与 主观原因 平列 起来 分析
- không thể phân tích ngang hàng giữa nguyên nhân khách quan và nguyên nhân chủ quan.
- 你 只有 饮用水 来 招待 客人 吗 ?
- Bạn chỉ có nước uống để chiêu đãi khách?
- 下午 只来 了 三位 顾客
- Buổi trưa có 3 khách hàng đến.
- 妈妈 邀请 朋友 来 做客
- Mẹ tôi mời bạn bè đến nhà làm khách.
- 你 今天 怎么 客气 了 起来
- Sao hôm nay bạn khách sáo vậy?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仙›
客›
来›