来人儿 lái rén er
volume volume

Từ hán việt: 【lai nhân nhi】

Đọc nhanh: 来人儿 (lai nhân nhi). Ý nghĩa là: người mối lái; cò; người môi giới; trung gian (mua bán, thuê mượn); ông cò.

Ý Nghĩa của "来人儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

来人儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. người mối lái; cò; người môi giới; trung gian (mua bán, thuê mượn); ông cò

旧时称买卖、租赁、雇用等事的介绍人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 来人儿

  • volume volume

    - zhè 戏法 xìfǎ ér 变得 biànde ràng rén kàn 出漏子 chūlòuzi lái

    - trò ảo thuật biến đổi nhanh đến nỗi làm người ta không phát hiện được chỗ hở.

  • volume volume

    - 先吃点 xiānchīdiǎn 东西 dōngxī diàn 垫底儿 diàndǐér děng 客人 kèrén 来齐 láiqí le zài chī

    - anh ăn lót dạ một chút, đợi khách đến chúng ta cùng ăn.

  • volume volume

    - 本家儿 běnjiāér lái 别人 biérén 不好 bùhǎo 做主 zuòzhǔ

    - tự anh ta không đến, thì người khác khó lòng thay anh ta được

  • volume volume

    - 他们 tāmen 两人 liǎngrén 一谈 yītán jiù dǐng 牛儿 niúér lái le

    - hai người này hễ nói chuyện là xung khắc.

  • volume volume

    - yǒu 什么 shénme huà jiù shuō 出来 chūlái bié ràng 人家 rénjiā 猜谜儿 cāimíer

    - anh có gì thì nói ra đi, đừng bắt người ta đoán hoài.

  • volume volume

    - yào 从小 cóngxiǎo 诗人 shīrén 那儿 nàér zhà 出钱 chūqián lái 施行 shīxíng 一次 yīcì 手术 shǒushù

    - Để kiếm tiền từ nhà thơ nhỏ, cần thực hiện một ca phẫu thuật lớn.

  • volume volume

    - 儿子 érzi 结了婚 jiélehūn 老人 lǎorén 分居 fēnjū 单过 dānguò le zhǐ zài 节假日 jiéjiàrì 回来 huílai

    - con trai cưới vợ, ra ở riêng, chỉ có ngày lễ mới về thăm.

  • volume volume

    - 全区 quánqū rén dōu 来看 láikàn 稀罕 xīhan ér

    - Cả khu tới xem việc lạ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+0 nét)
    • Pinyin: Rén
    • Âm hán việt: Nhân , Nhơn
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:O (人)
    • Bảng mã:U+4EBA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Lāi , Lái , Lài
    • Âm hán việt: Lai , Lãi
    • Nét bút:一丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:DT (木廿)
    • Bảng mã:U+6765
    • Tần suất sử dụng:Rất cao