Đọc nhanh: 来人儿 (lai nhân nhi). Ý nghĩa là: người mối lái; cò; người môi giới; trung gian (mua bán, thuê mượn); ông cò.
来人儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người mối lái; cò; người môi giới; trung gian (mua bán, thuê mượn); ông cò
旧时称买卖、租赁、雇用等事的介绍人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 来人儿
- 这 戏法 儿 变得 让 人 看 不 出漏子 来
- trò ảo thuật biến đổi nhanh đến nỗi làm người ta không phát hiện được chỗ hở.
- 你 先吃点 东西 垫 垫底儿 , 等 客人 来齐 了 再 吃
- anh ăn lót dạ một chút, đợi khách đến chúng ta cùng ăn.
- 本家儿 不 来 , 别人 不好 替 他 做主
- tự anh ta không đến, thì người khác khó lòng thay anh ta được
- 他们 两人 一谈 就 顶 起 牛儿 来 了
- hai người này hễ nói chuyện là xung khắc.
- 你 有 什么 话 就 说 出来 , 别 让 人家 猜谜儿
- anh có gì thì nói ra đi, đừng bắt người ta đoán hoài.
- 要 从小 诗人 那儿 榨 出钱 来 , 得 施行 一次 大 手术
- Để kiếm tiền từ nhà thơ nhỏ, cần thực hiện một ca phẫu thuật lớn.
- 儿子 结了婚 , 和 老人 分居 单过 了 , 只 在 节假日 回来
- con trai cưới vợ, ra ở riêng, chỉ có ngày lễ mới về thăm.
- 全区 人 都 来看 稀罕 儿
- Cả khu tới xem việc lạ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
儿›
来›