Đọc nhanh: 条畅 (điều sướng). Ý nghĩa là: lưu loát; mạch lạc (văn chương). Ví dụ : - 文笔条畅 hành văn lưu loát
条畅 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lưu loát; mạch lạc (văn chương)
(文章) 通畅而有条理
- 文笔 条畅
- hành văn lưu loát
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 条畅
- 一条 命
- một mạng người.
- 文笔 条畅
- hành văn lưu loát
- 这条 路 孔 通畅
- Con đường này rất thông thoáng.
- 三条 新闻
- ba mẩu tin
- 三条 线索 都 不 完整
- Ba manh mối đều không đầy đủ.
- 这条 路 很 顺畅
- Con đường này rất thông thoáng.
- 三条 床单 放在 柜子 里
- Ba chiếc ga trải giường ở trong tủ.
- 这条 路 很 畅通
- Con đường này rất thông thoáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
条›
畅›