条畅 tiáo chàng
volume volume

Từ hán việt: 【điều sướng】

Đọc nhanh: 条畅 (điều sướng). Ý nghĩa là: lưu loát; mạch lạc (văn chương). Ví dụ : - 文笔条畅 hành văn lưu loát

Ý Nghĩa của "条畅" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

条畅 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lưu loát; mạch lạc (văn chương)

(文章) 通畅而有条理

Ví dụ:
  • volume volume

    - 文笔 wénbǐ 条畅 tiáochàng

    - hành văn lưu loát

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 条畅

  • volume volume

    - 一条 yītiáo mìng

    - một mạng người.

  • volume volume

    - 文笔 wénbǐ 条畅 tiáochàng

    - hành văn lưu loát

  • volume volume

    - 这条 zhètiáo kǒng 通畅 tōngchàng

    - Con đường này rất thông thoáng.

  • volume volume

    - 三条 sāntiáo 新闻 xīnwén

    - ba mẩu tin

  • volume volume

    - 三条 sāntiáo 线索 xiànsuǒ dōu 完整 wánzhěng

    - Ba manh mối đều không đầy đủ.

  • volume volume

    - 这条 zhètiáo hěn 顺畅 shùnchàng

    - Con đường này rất thông thoáng.

  • volume volume

    - 三条 sāntiáo 床单 chuángdān 放在 fàngzài 柜子 guìzi

    - Ba chiếc ga trải giường ở trong tủ.

  • volume volume

    - 这条 zhètiáo hěn 畅通 chàngtōng

    - Con đường này rất thông thoáng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Tiáo
    • Âm hán việt: Thiêu , Điêu , Điều
    • Nét bút:ノフ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HED (竹水木)
    • Bảng mã:U+6761
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét), điền 田 (+3 nét)
    • Pinyin: Chàng
    • Âm hán việt: Sướng
    • Nét bút:丨フ一一丨フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LLNSH (中中弓尸竹)
    • Bảng mã:U+7545
    • Tần suất sử dụng:Cao