Đọc nhanh: 条分缕析 (điều phân lũ tích). Ý nghĩa là: phân tích cặn kẽ; phân tích tỉ mỉ; phân tích từng ly từng tý.
条分缕析 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phân tích cặn kẽ; phân tích tỉ mỉ; phân tích từng ly từng tý
形容分析得细密而有条理
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 条分缕析
- 条分缕析
- tách ra từng sợi
- 条分缕析
- phân tích tỉ mỉ.
- 他 分析 得 很 辟 透
- Anh ấy phân tích rất thấu đáo.
- 我们 分析 了 这条 曲线
- Chúng tôi đã phân tích đồ thị này.
- 专家 们 仔细 地 分析 资料
- Các chuyên gia đã phân tích cẩn thận tư liệu.
- 不能 把 客观原因 与 主观原因 平列 起来 分析
- không thể phân tích ngang hàng giữa nguyên nhân khách quan và nguyên nhân chủ quan.
- 他 总是 用 心眼 分析 问题
- Anh ấy luôn dùng trí tuệ để phân tích vấn đề.
- 他 的 分析 基于 最新 的 研究
- Phân tích của anh ấy dựa trên nghiên cứu mới nhất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
条›
析›
缕›